
Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4200 (20Ω~1500Ω)
Hãng sản xuất: KYORITSU Model: 4200 Xuất xứ: Japan (Nhật Bản) Bảo hành: 12 Tháng - Liên hệ
- Có sẵn: 1 Cái
Gọi để có giá tốt
TP. Hà Nội: (024) 35.381.269
TP. Đà Nẵng: (023) 63.747.711
TP. Bắc Ninh: (0222)730.39.68
TP. HCM: (028) 38.119.636
Điện trở đất (Tự động dải đo)
20.00/200.0/1500Ω
±1.5%±0.05Ω (0.00 to 20.99Ω)*1
±2%±0.5Ω (16.0 to 99.9Ω)
±3%±2Ω (100.0 to 209.9Ω)
±5%±5Ω (160 to 399Ω)
±10%±10Ω (400 to 599Ω)
Giá trị vẫn hiển thị nhưng không đảm bảo độ chính xác (600 to 1580Ω)
Dòng điện AC (50/60Hz) (Tự động dải đo)
100.0/1000mA/10.00/30.0A
±2%±0.7mA (0.0 to 104.9mA)
±2% (80mA to 31.5A)
Chỉ báo hoạt động
Chức năng đo điện trở đất:
Phát điện áp không đổi
Phát hiện dòng điện (Tần số: khoảng 2400Hz)
Tích phân kép
Chức năng đo dòng điện AC: Xấp xỉ liên tiếp
Chỉ báo quá dải: Hiển thị "OL" khi đầu vào vượt quá giới hạn trên của dải đo
Thời gian đáp ứng
Khoảng 7 giây (điện trở đất)
Khoảng 2 giây (dòng điện AC)
Tốc độ lấy mẫu: Khoảng 1 lần/giây
Mức tiêu thụ dòng: Khoảng 50mA (tối đa 100mA)
Thời gian đo
Khoảng 12 giờ (khi dùng pin R6)
Khoảng 24 giờ (khi dùng pin LR6)
Tự động tắt nguồn: Tắt sau khoảng 10 phút kể từ lần thao tác nút gần nhất
Kích thước dây dẫn: Khoảng Ø32mm
Tiêu chuẩn áp dụng
IEC 61010-1 CAT Ⅳ 300V Pollution degree2
IEC 61010-2-032, IEC 61326 (EMC)
Nguồn cấp: LR6/R6 (AA)(1.5V) × 4
Kích thước: 246(L) × 120(W) × 54(D) mm
Khối lượng: Khoảng 780g (bao gồm pin)
Phụ kiện đi kèm
8304 (Điện trở kiểm tra vận hành)
9166 (Hộp đựng [cứng])
R6 × 4, Sách hướng dẫn sử dụng
- Cam kết chất lượng
- Bảo hành chính hãng
- Giao hàng tận nơi
- Đơn giản hóa giao dịch
